BẢNG NIÊM YẾT TRỰC TUYẾN
CÁC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT
CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG LINH TÂY QUẬN THỦ ĐỨC
Hướng dẫn: Quý khách nhấn (hoặc click chuột) vào tên thủ tục hành chính muốn tra cứu và website sẽ điều hướng đến nội dung chi tiết thủ tục hành chính trên cơ sở dữ liệu Dịch vụ công Quốc gia về thủ tục hành chính.
Trân trọng cảm ơn Quý khách đã sử dụng dịch vụ của Ủy ban nhân dân phường Linh Tây, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.
Quý khách có thể thực hiện dịch vụ công trực tuyến lĩnh vực HỘ TỊCH gồm 6 thủ tục sau tại địa chỉ: https://hotichtructuyen.moj.gov.vn gồm:
- Đăng ký Khai sinh mới.
- Đăng ký Khai sinh lại.
- Đăng ký Khai tử.
- Đăng ký Cấp bản sao.
- Đăng ký Xác nhận tình trạng hôn nhân.
- Đăng ký Giám hộ.
I. LĨNH VỰC: GIẢI QUYẾT KHIẾU NẠI
STT
|
Mã số
|
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
1
|
TTR-HCM-4 |
|
II. LĨNH VỰC: PHÒNG, CHỐNG TỆ NẠN XÃ HỘI
STT
|
Mã số
|
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
1
|
HCM-273529 |
|
2 |
T-HCM-271124-TT |
|
3 |
T-HCM-271121-TT |
|
4 |
T-HCM-271120-TT |
|
5 |
T-HCM-271119-TT |
|
III. LĨNH VỰC: CHỨNG THỰC
STT
|
Mã số
|
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
1
|
T-HCM-270746-TT |
|
2 |
T-HCM-270745-TT |
|
3 |
T-HCM-270744-TT |
|
4 |
T-HCM-270743-TT |
|
5 |
T-HCM-270742-TT |
|
6 |
T-HCM-270741-TT |
|
7 |
T-HCM-270739-TT |
|
8 |
T-HCM-270738-TT |
|
9 |
T-HCM-270737-TT |
|
10 |
T-HCM-270736-TT |
|
11 |
T-HCM-270735-TT |
|
IV. LĨNH VỰC: HỘ TỊCH
V. LĨNH VỰC: BẢO TRỢ XÃ HỘI
VI. LĨNH VỰC: NGƯỜI CÓ CÔNG
VII. LĨNH VỰC: THƯ VIỆN
STT
|
Mã số
|
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
1
|
T-HCM-271238-TT |
|
VIII. LĨNH VỰC:THỂ THAO
STT
|
Mã số
|
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
1
|
T-HCM-270925-TT |
|
IX. LĨNH VỰC: BỒI THƯỜNG NHÀ NƯỚC
STT
|
Mã số
|
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
1
|
BTP-HCM-277447 |
|
X. LĨNH VỰC: PHỔ BIẾN GIÁO DỤC PHÁP LUẬT
STT
|
Mã số
|
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
1
|
HCM-273642 |
|
2 |
HCM-273641 |
|
XI. LĨNH VỰC: HÒA GIẢI CƠ SỞ
STT
|
Mã số
|
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
1
|
T-HCM-270721-TT |
|
2 |
T-HCM-270724-TT |
|
3 |
T-HCM-270727-TT |
|
4 |
T-HCM-270726-TT |
|
5 |
HCM-273647 |
|
XII. LĨNH VỰC: THI ĐUA KHEN THƯỞNG
STT
|
Mã số
|
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
1
|
HCM-273747 |
|
2 |
HCM-273746 |
|
3 |
HCM-273745 |
|
4 |
HCM-273744 |
|
XIII. LĨNH VỰC: DÂN TỘC
STT
|
Mã số
|
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
1
|
UBA-HCM-254488 |
|
2 |
BA-HCM-254487 |
|
XIV. LĨNH VỰC: TÔN GIÁO
STT
|
Mã số
|
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
1
|
BNV-HCM-264900 |
|
2 |
BNV-HCM-264901 |
|
3 |
BNV-HCM-264902 |
|
4 |
BNV-HCM-264905 |
|
5 |
BNV-HCM-264907 |
|
6 |
BNV-HCM-264906 |
|
XV. LĨNH VỰC: XÓA ĐÓI GIẢM NGHÈO
XVI. LĨNH VỰC: VĂN HÓA CƠ SỞ
STT
|
Mã số
|
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
1
|
T-HCM-270776-TT |
|
XVII. LĨNH VỰC: PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
STT
|
Mã số
|
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
1
|
HCM-273628 |
|
2 |
HCM-273627 |
|
XVIII. LĨNH VỰC: TRẺ EM
STT
|
Mã số
|
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
1
|
HCM-273719 |
|
XIX. LĨNH VỰC: LÂM NGHIỆP
STT
|
Mã số
|
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
1
|
HCM-273533 |
|
2 |
HCM-273421 |
|
XX. LĨNH VỰC: GIÁO DỤC
STT
|
Mã số
|
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
1
|
BGD-HCM-285394 |
|
2 |
BGD-HCM-285396 |
|
3 |
BGD-HCM-285393 |
|
4 |
BGD-HCM-285397 |
|
XXI. LĨNH VỰC: TIẾP CÔNG DÂN
STT
|
Mã số
|
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
1
|
TTR-HCM-15 |
|
XXII. LĨNH VỰC:GIẢM NGHÈO
XXIII. LĨNH VỰC: NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
XXIV. LĨNH VỰC: DÂN SỐ - KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH
STT
|
Mã số
|
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
1
|
T-HCM-271211-TT |
|
*********HẾT********